STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Glasgow RangersU17 | Rangers FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Rangers FC U20 | Berwick Rangers | - | Cho thuê |
29-04-2018 | Berwick Rangers | Rangers FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Rangers FC U20 | Rangers FC B | - | Ký hợp đồng |
24-01-2019 | Rangers FC B | Greenock Morton | - | Cho thuê |
04-05-2019 | Greenock Morton | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2019 | Rangers FC B | Queen of South | - | Cho thuê |
19-01-2020 | Queen of South | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2020 | Rangers FC B | Livingston | - | Cho thuê |
29-04-2020 | Livingston | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2020 | Rangers FC B | Livingston | - | Cho thuê |
15-05-2021 | Livingston | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Rangers FC B | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Glasgow Rangers | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 18-01-2025 17:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-01-2025 19:45 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-12-2024 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 19:45 | Glasgow Rangers | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:15 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 18/19 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 2 | 15 14 |