[FA Cup-] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0.0% |
[FA Cup-] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ENG LCH | 24-02-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.40 | B | 0.98 | 0.00 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | H | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG LCH | 22-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.42 | -0.30 | -0.36 | H | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 10-12-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | -0.52 | -0.29 | -0.27 | H | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 16-03-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 8 | -0.40 | -0.29 | -0.39 | B | 0.93 | 0.00 | 0.95 | B | T |
ENG LCH | 30-10-21 | 3 - 3 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.51 | -0.30 | -0.27 | H | 0.97 | 0.50 | 0.91 | T | T |
ENG LCH | 16-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.29 | H | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | X |
ENG LCH | 08-12-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | B | -0.92 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG LCH | 22-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.29 | T | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.29 | H | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 22-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | B | -0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 0 | -0.58 | -0.28 | -0.22 | H | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.58 | -0.28 | -0.24 | H | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.60 | -0.25 | -0.23 | H | 0.85 | 0.75 | -0.97 | T | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.17 | H | -0.93 | 1 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.34 | -0.30 | -0.44 | T | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.18 | -0.24 | -0.66 | B | 0.94 | -1 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | B | 0.83 | 0.5 | -0.95 | B | X |
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | H | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.48 | -0.30 | -0.30 | 0.83 | 0.25 | -0.95 | T | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.30 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | 0.93 | 0 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG FAC | 09-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.26 | -0.98 | 0.75 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.61 | -0.26 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | -0.93 | X | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.36 | -0.28 | -0.43 | 0.83 | -0.25 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.86 | T | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | -0.93 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.48 | -0.96 | -0.25 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Stoke City |
Stoke City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 12-02-2025 | Khách | Bristol City | 4 Ngày |
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | Swansea City | 7 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Khách | Norwich City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-02-2025 | Khách | Portsmouth | 3 Ngày |
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | Bristol City | 7 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Khách | Plymouth Argyle | 14 Ngày |