STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-09-2014 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
15-01-2016 | Charlton Athletic | Cambridge United | - | Cho thuê |
15-02-2016 | Cambridge United | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2018 | Charlton Athletic | Crawley Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Crawley Town | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | Charlton Athletic | Huddersfield Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-10-2020 | Huddersfield Town | West Bromwich Albion | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2023 | West Bromwich Albion | Cardiff City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Cardiff City | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 15-02-2025 15:10 | Millwall | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 12:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Middlesbrough | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Swansea City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Sheffield United | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 17:30 | Derby County | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu