STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-02-2015 | Alsager Town FC | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Crewe Alexandra | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
27-08-2021 | Cardiff City | Blackpool | - | Cho thuê |
02-01-2022 | Blackpool | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | Cardiff City | Millwall | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Millwall | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leeds United | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Millwall | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Stoke City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-11-2024 19:45 | Millwall | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-11-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu