STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
01-07-2011 | Sochaux II | ASM Belfortaine | - | Cho thuê |
29-06-2012 | ASM Belfortaine | Sochaux II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Sochaux II | Epinal | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Epinal | Sochaux II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Sochaux II | Ajaccio Gfco | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Ajaccio Gfco | Sochaux II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Sochaux | Clermont | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Clermont | Sochaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Sochaux | Clermont | 0.38M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Clermont | Angers SCO | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Angers SCO | Bristol City | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2021 | Bristol City | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | Alanyaspor | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Granada CF | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Alanyaspor | Granada CF | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Granada CF | Cardiff City | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Cardiff City | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Granada CF | Free player | - | Giải phóng |
12-09-2024 | Free player | Clermont | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 19:00 | Metz | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Annecy | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Clermont | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Bastia | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Africa Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 2 | 22 17 |
Top scorer | 1 | 15/16 |