[ENG EFL Championship-20] Hull City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | 33 | 20 | 24.2% |
17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 23 | 13 | 24 | 11.8% |
16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 20 | 20 | 9 | 37.5% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
[ENG EFL Championship-6] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 51 | 6 | 44.1% |
17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 14 | 32 | 5 | 58.8% |
17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 20 | 19 | 10 | 29.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 29-12-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.30 | T | 0.96 | 0.50 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 19-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.53 | -0.27 | -0.28 | T | 0.90 | 0.50 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 15-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.28 | H | 0.99 | 0.50 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 29-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.38 | B | 0.88 | 0.00 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 19-01-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | T | -0.92 | 0.00 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 14-09-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | B | 0.93 | 0.25 | 0.95 | B | X |
ENG LCH | 11-02-20 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | B | 0.89 | 0.50 | 0.99 | B | T |
ENG LCH | 20-08-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.45 | -0.30 | -0.33 | B | 0.95 | 0.25 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 26-01-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.88 | B | T |
ENG LCH | 18-08-18 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.44 | -0.31 | -0.34 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Hull City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.19 | B | 0.85 | 1 | -0.97 | B | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | B | -0.96 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.39 | -0.29 | -0.40 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.24 | H | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.28 | -0.37 | H | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
INT CF | 11-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.42 | -0.27 | -0.39 | T | 0.84 | 0 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.26 | -0.27 | -0.55 | 0.83 | -0.75 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.17 | 0.88 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 12 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.30 | -0.98 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.40 | -0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.37 | -0.94 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.29 | -0.41 | -0.98 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.31 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.47 | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.32 | -0.96 | 0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Hull City |
Hull City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-12-2024 | Chủ | Watford | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Coventry City | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Swansea City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Sheffield Wednesday | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Luton Town | 7 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Millwall | 14 Ngày |