STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Hamilton Academical FC U17 | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | Hamilton Academical | Glasgow Rangers | 0.745M € | Chuyển nhượng tự do |
07-08-2018 | Glasgow Rangers | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Shrewsbury Town | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Glasgow Rangers | Hibernian | - | Cho thuê |
29-04-2020 | Hibernian | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2020 | Glasgow Rangers | Hull City | 0.445M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2020 | Hull City | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2024 | Hull City | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 15:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-02-2025 12:30 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Blackpool | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-01-2025 19:45 | Bolton Wanderers | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Rotherham United | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 14-01-2025 19:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 12:30 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |