STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Huddersfield Town Youth | FC Halifax Town U18 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2019 | FC Halifax Town U18 | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Brighton Hove Albion U18 | Worthing | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Worthing | Brighton Hove Albion U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | Brighton U23 | Walsall | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Walsall | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | Brighton U23 | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Lincoln City | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Brighton U23 | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | Brighton Hove Albion | Swansea City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Swansea City | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Brighton Hove Albion | Hull City | - | Cho thuê |
21-01-2025 | Hull City | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-01-2025 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 12:00 | Hull City | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-05-2024 11:30 | Swansea City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-04-2024 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-04-2024 14:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-04-2024 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-04-2024 19:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-04-2024 14:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-04-2024 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 21 European Champion | 1 | 23 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |