STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Brentford Youth | Tottenham Hotspur Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | Tottenham Hotspur U23 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
05-04-2023 | Hull City | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
03-05-2023 | Stevenage Borough | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Hull City | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Doncaster Rovers | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 10-05-2024 19:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-05-2024 16:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-04-2024 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 23-04-2024 18:45 | Colchester United | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-04-2024 14:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-04-2024 14:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-04-2024 18:45 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |