STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Swindon U18 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
07-09-2017 | Swindon Town | Chippenham Town | - | Cho thuê |
07-12-2017 | Chippenham Town | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2018 | Swindon Town | Chippenham Town | - | Cho thuê |
06-03-2018 | Chippenham Town | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
12-02-2019 | Swindon Town | Waterford United | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Waterford United | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Swindon Town | Chippenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Chippenham Town | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2020 | Swindon Town | Newport County | - | Cho thuê |
04-01-2021 | Newport County | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Swindon Town | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Milton Keynes Dons | Burnley | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2023 | Burnley | Hull City | - | Cho thuê |
13-01-2024 | Hull City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Burnley | Bristol City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Bristol City | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2024 | Burnley | Bristol City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 19:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-02-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 12:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
English 4th tier champion | 1 | 19/20 |