STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
17-01-2022 | Tottenham Hotspur U23 | Blackburn Rovers | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Blackburn Rovers | Aberdeen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Aberdeen | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2024 | Blackburn Rovers | Chesterfield | - | Cho thuê |
14-01-2025 | Chesterfield | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2025 | Blackburn Rovers | Leyton Orient | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Leyton Orient | Blackburn Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Leyton Orient | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Reading | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 12:30 | Peterborough United | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Chesterfield | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |