So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0
0.85
0.86
2.75
1.00
2.70
3.80
2.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.82
-0.25
-0.93
-0.95
3
0.85
2.90
3.40
2.35
Live
-0.97
0
0.87
0.86
2.75
-0.96
2.70
3.30
2.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.00
0
0.88
0.98
3
0.88
2.63
3.55
2.39
Live
-
-
-
-
-
-
3.00
3.65
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.96
0
0.86
0.87
2.75
-0.99
2.70
3.80
2.46
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.90
0.96
3
0.92
2.62
3.45
2.32
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Southampton
ChủHòaKhách
Brentford
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SouthamptonSo Sánh Sức MạnhBrentford
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-20] Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26232119619207.7%
1311119374207.7%
13121010245207.7%
601521410.0%
[ENG Premier League-11] Brentford
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26114114742371142.3%
13724292523653.8%
134271817141430.8%
6114712416.7%

Thành tích đối đầu

Southampton            
Chủ - Khách
BrentfordSouthampton
SouthamptonBrentford
BrentfordSouthampton
BrentfordSouthampton
SouthamptonBrentford
SouthamptonBrentford
BrentfordSouthampton
BrentfordSouthampton
SouthamptonBrentford
BrentfordSouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR31-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.54-0.25-0.25B0.850.50-0.97BT
ENG PR15-03-230 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.35-0.29-0.41B-0.930.000.81BX
ENG PR04-02-233 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.53-0.26-0.26B0.880.501.00BT
ENG PR07-05-223 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.43-0.27-0.33B-0.990.250.87BT
ENG PR11-01-224 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.49-0.28-0.27T-0.960.500.84TT
ENG LC16-09-200 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.62-0.27-0.22B0.860.750.96BX
INT CF22-07-172 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.28-0.29-0.56H-0.98-0.500.80BT
ENG L130-04-110 - 3
(0 - 2)
- -0.17-0.29-0.65T0.78-1.00-0.90TT
ENG L111-12-100 - 2
(0 - 2)
- -0.61-0.29-0.20B0.880.751.00BX
ENG L126-01-101 - 1
(0 - 1)
- -0.36-0.31-0.43H0.80-0.25-0.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Southampton            
Chủ - Khách
SouthamptonWest Ham United
FulhamSouthampton
SouthamptonLiverpool
SouthamptonTottenham Hotspur
Aston VillaSouthampton
SouthamptonChelsea
Brighton Hove AlbionSouthampton
SouthamptonLiverpool
WolvesSouthampton
SouthamptonEverton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR26-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.31-0.25-0.48B0.83-0.5-0.95BX
ENG PR22-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.67-0.21-0.16H-0.971.250.85TX
ENG LC18-12-241 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.13-0.17-0.75B0.98-1.50.90BX
ENG PR15-12-240 - 5
(0 - 5)
2 - 5-0.27-0.22-0.56B0.90-0.750.98BT
ENG PR07-12-241 - 0
(1 - 0)
14 - 1-0.69-0.20-0.15B0.921.250.96TX
ENG PR04-12-241 - 5
(1 - 3)
5 - 7-0.19-0.22-0.63B0.93-10.95BT
ENG PR29-11-241 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.68-0.20-0.16H0.971.250.91TX
ENG PR24-11-242 - 3
(1 - 1)
3 - 10-0.12-0.17-0.75B0.98-1.50.90BT
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.51-0.26-0.28B0.970.50.91BX
ENG PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.27-0.36T0.830-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Brentford            
Chủ - Khách
Brighton Hove AlbionBrentford
BrentfordNottingham Forest
Newcastle UnitedBrentford
ChelseaBrentford
BrentfordNewcastle United
Aston VillaBrentford
BrentfordLeicester City
EvertonBrentford
BrentfordAFC Bournemouth
FulhamBrentford
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR27-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.55-0.23-0.26-0.980.750.86X
ENG PR21-12-240 - 2
(0 - 1)
9 - 5-0.47-0.27-0.300.860.25-0.98X
ENG LC18-12-243 - 1
(2 - 0)
8 - 5-0.60-0.24-0.210.860.75-0.98T
ENG PR15-12-242 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.71-0.19-0.14-0.961.50.84X
ENG PR07-12-244 - 2
(2 - 2)
3 - 4-0.37-0.26-0.40-0.9800.86T
ENG PR04-12-243 - 1
(3 - 0)
10 - 5-0.58-0.23-0.230.910.750.97T
ENG PR30-11-244 - 1
(3 - 1)
5 - 4-0.56-0.23-0.250.980.750.90T
ENG PR23-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.41-0.27-0.360.800-0.93X
ENG PR09-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.42-0.26-0.36-0.940.250.82T
ENG PR04-11-242 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.48-0.26-0.29-0.940.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

SouthamptonSo sánh số liệuBrentford
  • 6Tổng số ghi bàn15
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 20Tổng số mất bàn17
  • 2.0Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Brentford
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Southampton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Brentford
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SouthamptonThời gian ghi bànBrentford
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    5
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    5
    15
    Bàn thắng H1
    3
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SouthamptonChi tiết về HT/FTBrentford
  • 0
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    9
    6
    B/B
ChủKhách
SouthamptonSố bàn thắng trong H1&H2Brentford
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    7
    4
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAC12-01-2025ChủSwansea City8 Ngày
ENG PR15-01-2025KháchManchester United11 Ngày
ENG PR18-01-2025KháchNottingham Forest14 Ngày
Brentford
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAC11-01-2025ChủPlymouth Argyle7 Ngày
ENG PR14-01-2025ChủManchester City10 Ngày
ENG PR18-01-2025ChủLiverpool14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 7.7%Thắng42.3% [11]
  • [3] 11.5%Hòa15.4% [11]
  • [21] 80.8%Bại42.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.8%Thắng15.4% [4]
  • [1] 3.8%Hòa7.7% [2]
  • [11] 42.3%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    61 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    2.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    0.96
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Southampton VS Brentford ngày 04-01-2025 - Thông tin đội hình