STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-02-2025 20:00 | Leicester City | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-01-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Brentford | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-01-2025 17:30 | Brentford | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-12-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |