STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-12-2015 | Sheffield United U18 | Worksop Town | - | Cho thuê |
26-12-2015 | Worksop Town | Sheffield United U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Sheffield United U18 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Sheffield United | Bournemouth AFC | 0.94M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2018 | Bournemouth AFC | Chesterfield | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Chesterfield | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2019 | Bournemouth AFC | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
30-05-2019 | AFC Wimbledon | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2020 | Bournemouth AFC | Sheffield United | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2021 | Sheffield United | Arsenal | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Arsenal | Southampton | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 16:30 | Southampton | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-01-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Euro runner-up | 2 | 24 21 |
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under 19 European Champion | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
English 3rd tier champion | 1 | 16/17 |