STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | SC Olhanense Youth | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sporting CP U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sporting CP U23 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Sporting CP | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Estoril | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2024 | Sporting CP | Southampton | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 14:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 16:30 | Southampton | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-12-2024 15:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |