STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Manchester City | Leicester City | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Leicester City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2011 | Manchester City | Burnley | - | Cho thuê |
15-01-2012 | Burnley | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2012 | Manchester City | Burnley | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Burnley | Brentford | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-12-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:45 | Newcastle United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-11-2024 20:00 | Fulham | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-10-2024 20:00 | Brentford | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Brentford | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 28-08-2024 18:45 | Colchester United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-08-2024 13:00 | Brentford | ![]() ![]() | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |