STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Shamrock Rovers U19 | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
07-02-2019 | Shamrock Rovers | Manchester City U18 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Manchester City U23 | Rochdale | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Rochdale | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Manchester City U23 | Portsmouth | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Portsmouth | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Manchester City U23 | Southampton | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Southampton | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Standard Liege | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-02-2025 19:45 | Standard Liege | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 17:30 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 24-01-2025 19:00 | Chelsea U21 | ![]() ![]() | Southampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 17-01-2025 12:00 | Southampton U21 | ![]() ![]() | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 10-01-2025 19:00 | Southampton U21 | ![]() ![]() | Fulham U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-04-2024 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-04-2024 18:45 | Southampton | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-04-2024 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-04-2024 16:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2024 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English FA Youth Cup winner | 1 | 20 |
English Youth League winner | 1 | 19/20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |