STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Nordsjaelland | RC Celta | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2019 | RC Celta | Brentford | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | West Ham United | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 14:00 | Brentford | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 14:00 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-01-2025 15:00 | Southampton | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-01-2025 17:30 | Brentford | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Everton | ![]() ![]() | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |