So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-1
0.98
-0.96
3.25
0.82
5.20
4.45
1.60
Live
0.92
-1.25
0.97
0.94
3.25
0.95
6.90
5.20
1.42
Run
-0.13
0.25
0.02
-0.13
5.5
0.02
31.00
17.00
1.01
BET365Sớm
0.99
-0.75
0.91
-0.99
3
0.89
4.75
3.80
1.70
Live
0.91
-1.25
0.99
0.95
3.25
0.95
6.00
4.75
1.45
Run
0.62
0
-0.71
-0.13
5.5
0.07
126.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.90
-1
0.98
-0.97
3.25
0.83
5.00
4.20
1.56
Live
0.94
-1.25
0.99
0.99
3.25
0.93
6.50
4.75
1.46
Run
0.80
0
-0.90
-0.20
5.5
0.10
300.00
12.00
1.01
188betSớm
0.91
-1
0.99
-0.95
3.25
0.83
5.20
4.45
1.60
Live
0.94
-1.25
0.98
0.94
3.25
0.98
6.70
5.20
1.43
Run
-0.12
0.25
0.03
-0.12
5.5
0.03
31.00
17.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-1
0.95
-0.97
3.25
0.85
4.83
4.18
1.52
Live
0.96
-1.25
0.98
0.99
3.25
0.93
6.20
4.88
1.45
Run
-0.95
0
0.85
-0.10
5.5
0.02
125.00
12.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Sevilla FC
ChủHòaKhách
FC Barcelona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sevilla FCSo Sánh Sức MạnhFC Barcelona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-13] Sevilla FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
248792934311333.3%
125341114181341.7%
123451820131025.0%
6132711616.7%
[SPA La Liga-1] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251735672554168.0%
1180329924572.7%
14932381630164.3%
64202191466.7%

Thành tích đối đầu

Sevilla FC            
Chủ - Khách
FC BarcelonaSevilla
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaSevilla
FC BarcelonaSevilla
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaSevilla
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaSevilla
SevillaFC Barcelona
SevillaFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D120-10-245 - 1
(3 - 0)
5 - 5-0.74-0.18-0.12B0.95-0.670.93BT
SPA D126-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.30-0.25-0.49B0.86-0.50-0.98BH
SPA D129-09-231 - 0
(0 - 0)
13 - 3-0.72-0.19-0.14B-0.97-0.670.85TX
SPA D105-02-233 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.77-0.18-0.11B0.85-0.67-0.97BH
SPA D103-09-220 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.26-0.28-0.50B0.87-0.50-0.99BT
SPA D103-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.59-0.26-0.19B0.890.750.99BX
SPA D121-12-211 - 1
(1 - 1)
4 - 9-0.41-0.29-0.34H-0.920.250.79TX
SPA CUP03-03-212 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.66-0.22-0.17B0.831.00-0.95BX
SPA D127-02-210 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.33-0.29-0.46B0.96-0.250.92BX
SPA CUP10-02-212 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.36-0.28-0.43T0.83-0.25-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Sevilla FC            
Chủ - Khách
GetafeSevilla
SevillaRCD Espanyol
GironaSevilla
SevillaValencia
AlmeriaSevilla
Real MadridSevilla
SevillaCelta Vigo
Atletico MadridSevilla
UE OlotSevilla
SevillaOsasuna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.34-0.31H-0.880.250.76TX
SPA D125-01-251 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.55-0.28-0.21H0.820.5-0.94TX
SPA D118-01-251 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.53-0.27-0.24T0.890.50.99TT
SPA D111-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.49-0.29-0.26H-0.950.50.83TH
SPA CUP04-01-254 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.35-0.29-0.44B0.82-0.251.00BT
SPA D122-12-244 - 2
(3 - 1)
6 - 6-0.76-0.17-0.11B0.841.5-0.96BT
SPA D114-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.44-0.29-0.31T0.940.250.94TX
SPA D108-12-244 - 3
(1 - 2)
5 - 3-0.66-0.22-0.16B0.861-0.98HT
SPA CUP05-12-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.11-0.20-0.79T0.90-1.50.92TT
SPA D102-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.41-0.29-0.33H-0.930.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

FC Barcelona            
Chủ - Khách
FC BarcelonaAlaves
FC BarcelonaAtalanta
FC BarcelonaValencia
BenficaFC Barcelona
GetafeFC Barcelona
FC BarcelonaReal Betis
FC BarcelonaReal Madrid
Athletic BilbaoFC Barcelona
BarbastroFC Barcelona
FC BarcelonaAtletico Madrid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D102-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.77-0.16-0.111.001.750.88X
UEFA CL29-01-252 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.60-0.23-0.210.820.75-0.94T
SPA D126-01-257 - 1
(5 - 0)
14 - 4-0.79-0.16-0.100.931.750.95T
UEFA CL21-01-254 - 5
(3 - 1)
2 - 6-0.30-0.26-0.480.83-0.5-0.95T
SPA D118-01-251 - 1
(1 - 1)
2 - 10-0.16-0.23-0.650.95-10.93X
SPA CUP15-01-255 - 1
(2 - 0)
8 - 3-0.82-0.18-0.130.861.750.96T
SPA SUC12-01-255 - 2
(4 - 1)
5 - 9-0.37-0.25-0.41-0.9700.85T
SPA SUC08-01-250 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.25-0.26-0.54-0.97-0.50.85X
SPA CUP04-01-250 - 4
(0 - 2)
1 - 8-0.05-0.10-0.940.94-2.750.88T
SPA D121-12-241 - 2
(1 - 0)
11 - 3-0.60-0.23-0.210.840.75-0.96H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Sevilla FCSo sánh số liệuFC Barcelona
  • 15Tổng số ghi bàn33
  • 1.5Trung bình ghi bàn3.3
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Sevilla FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem0XemXem11XemXem50%XemXem14XemXem63.6%XemXem7XemXem31.8%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Sevilla FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem5XemXem8XemXem9XemXem22.7%XemXem9XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
60240.0%Xem116.7%350.0%Xem
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sevilla FCThời gian ghi bànFC Barcelona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    4
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    7
    4+ Bàn
    9
    24
    Bàn thắng H1
    10
    33
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sevilla FCChi tiết về HT/FTFC Barcelona
  • 4
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    8
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Sevilla FCSố bàn thắng trong H1&H2FC Barcelona
  • 1
    9
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    9
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sevilla FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D116-02-2025KháchReal Valladolid7 Ngày
SPA D123-02-2025ChủMallorca14 Ngày
SPA D102-03-2025KháchRayo Vallecano21 Ngày
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D116-02-2025ChủRayo Vallecano7 Ngày
SPA D123-02-2025KháchLas Palmas14 Ngày
SPA D102-03-2025ChủReal Sociedad21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 33.3%Thắng68.0% [17]
  • [7] 29.2%Hòa12.0% [17]
  • [9] 37.5%Bại20.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng36.0% [9]
  • [3] 12.5%Hòa12.0% [3]
  • [4] 16.7%Bại8.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    67
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.68
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sevilla FC VS FC Barcelona ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình