STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Club Brugge Youth | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KAA Gent Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | AjaxU17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ajax U18 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | Jong Ajax (Youth) | Sevilla Atletico | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UE Olot | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:00 | Las Rozas | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2024 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 19:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 11-08-2024 11:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu