STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Zurich U16 | GC Zürich U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | GC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Zurich U21 | Monchengladbach AM. | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Monchengladbach AM. | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Borussia Monchengladbach | Young Boys | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Young Boys | Eintracht Frankfurt | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2023 | Eintracht Frankfurt | Sevilla FC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UE Olot | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2024 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 15:15 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 18/19 16/17 |
German cup runner-up | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 17/18 16/17 |
Euro participant | 1 | 21 |
Swiss champion | 2 | 18/19 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 14 |