STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | AC Boulogne-Billancourt Youth | Paris FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Paris FC U19 | Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Havre Athletic Club | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | RC Lens | Stade Rennais FC | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Stade Rennais FC | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Nottingham Forest | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Stade Rennais FC | Sevilla FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sevilla FC | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Stade Rennais FC | Sevilla FC | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2024 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 15:15 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League Winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |