STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-05-2018 | CF Real Juventud Laguna Youth | Las Palmas U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Las Palmas U19 | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | UD Las Palmas | FC Barcelona | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2019 | FC Barcelona | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
30-07-2020 | UD Las Palmas | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 20:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-02-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-02-2025 20:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 13:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Benfica | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 20:00 | Getafe | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-01-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Best young player | 1 | 21 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |