STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Sochaux U19 | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | Sochaux | Inter Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
23-09-2020 | Inter Milan | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Spezia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Inter Milan | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Stade Brestois 29 | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Inter Milan | Troyes | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Troyes | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2024 | Inter Milan | Sevilla FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sevilla FC | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2024 | Inter Milan | Sevilla FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UE Olot | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2024 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |