STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | NAC Breda U19 | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | NAC Breda | AZ Alkmaar | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | AZ Alkmaar | AFC Ajax | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2017 | AFC Ajax | Tianjin Jinmen Tiger FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2018 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Guangzhou FC(1993-2025) | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2018 | Guangzhou FC(1993-2025) | Sporting CP | 3M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Sporting CP | Guangzhou FC(1993-2025) | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2019 | Guangzhou FC(1993-2025) | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2024 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
Europa League Winner | 2 | 22/23 19/20 |
Europa League participant | 7 | 22/23 21/22 19/20 18/19 16/17 15/16 13/14 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Portuguese cup winner | 1 | 19 |
Portuguese league cup winner | 1 | 18/19 |
Chinese Super Cup winner | 1 | 18 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |