[FA Cup-] Leeds United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | 12 | 50.0% |
[FA Cup-] Millwall |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 11 | 50.0% |
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | -0.26 | -0.29 | -0.53 | B | 1.00 | -0.50 | 0.88 | B | X |
ENG LCH | 17-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.13 | T | -0.95 | -0.67 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 17-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 9 | -0.33 | -0.31 | -0.44 | T | 0.90 | -0.25 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 28-01-20 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.16 | T | -0.93 | -0.80 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 05-10-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.24 | -0.28 | -0.56 | B | 0.84 | -0.75 | -0.96 | B | T |
ENG LCH | 30-03-19 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.20 | T | -0.93 | 1.00 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 15-09-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | H | -0.94 | 0.00 | 0.82 | H | X |
ENG LCH | 20-01-18 | 3 - 4 (0 - 2) | 1 - 9 | -0.44 | -0.31 | -0.33 | B | 0.98 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG LCH | 16-09-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | -0.38 | -0.30 | -0.42 | B | -0.97 | 0.00 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 14-02-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.45 | -0.31 | -0.34 | T | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Leeds United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 27-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.29 | -0.32 | -0.47 | H | -0.96 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG LCH | 22-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.70 | -0.22 | -0.16 | T | 1.00 | 1.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 19-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.75 | -0.21 | -0.13 | T | 0.83 | 1.25 | -0.95 | T | T |
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.92 | -0.12 | -0.06 | T | 0.95 | 2.5 | 0.87 | T | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.18 | -0.25 | -0.65 | H | 0.90 | -1 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.14 | H | 0.96 | 1.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.18 | -0.24 | -0.66 | T | 0.94 | -1 | 0.94 | H | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.18 | -0.24 | -0.66 | T | 0.94 | -1 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 21-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.85 | -0.15 | -0.07 | T | 1.00 | 2 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.20 | -0.27 | -0.62 | H | -0.93 | -0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Millwall |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.38 | 0.94 | 0 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.30 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.30 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.29 | 0.81 | 0.25 | -0.93 | X | ||
ENG FAC | 13-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.79 | -0.19 | -0.12 | 0.81 | 1.5 | -0.99 | H | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.33 | -0.29 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.21 | 0.95 | 0.75 | 0.93 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.54 | -0.29 | -0.24 | 0.85 | 0.5 | -0.97 | X | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.32 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.31 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Leeds United |
Leeds United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 11-02-2025 | Khách | Watford | 3 Ngày |
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | Sunderland A.F.C | 7 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Khách | Sheffield United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 08-02-2025 | Khách | Preston North End | 0 Ngày |
ENG LCH | 12-02-2025 | Khách | Plymouth Argyle | 4 Ngày |
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 7 Ngày |