STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Stockton Town | Billingham Synthonia FC | - | Ký hợp đồng |
05-02-2017 | Billingham Synthonia FC | Gateshead | Unknown | Ký hợp đồng |
06-02-2017 | Gateshead | Billingham Synthonia FC | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Billingham Synthonia FC | Gateshead | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2017 | Gateshead | Blyth Spartans | - | Cho thuê |
07-09-2017 | Blyth Spartans | Gateshead | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2018 | Gateshead | Blyth Spartans | - | Cho thuê |
20-04-2018 | Blyth Spartans | Gateshead | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Gateshead | York City | Free | Ký hợp đồng |
15-02-2019 | York City | Bradford (Park Avenue) | - | Cho thuê |
16-03-2019 | Bradford (Park Avenue) | York City | - | Kết thúc cho thuê |
07-02-2020 | York City | Blyth Spartans | - | Cho thuê |
06-03-2020 | Blyth Spartans | York City | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2020 | York City | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gateshead | Notts County | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2024 | Notts County | Millwall | 0.83M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 01-02-2025 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 20:00 | Millwall | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 15:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Millwall | ![]() ![]() | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Millwall | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 2 | 22/23 21/22 |
Promotion to 5th league | 1 | 21/22 |