STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Saint Etienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Saint-Etienne B | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | AS Saint-Étienne | Atletico Madrid | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2014 | Atletico Madrid | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2014 | AS Saint-Étienne | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2014 | Atletico Madrid | VfL Wolfsburg | 6M € | Cho thuê |
29-06-2016 | VfL Wolfsburg | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Atletico Madrid | VfL Wolfsburg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2022 | VfL Wolfsburg | Bordeaux | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bordeaux | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | VfL Wolfsburg | Free player | - | Giải phóng |
24-09-2023 | Free player | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | 1. FSV Mainz 05 | Free player | - | Giải phóng |
22-10-2024 | Free player | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leeds United | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-02-2025 19:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-01-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Leeds United | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 17:45 | Leeds United | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 21-12-2024 15:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 20:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-11-2024 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 15:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 21/22 15/16 13/14 |
Europa League participant | 3 | 19/20 14/15 13/14 |
German Super Cup winner | 1 | 15/16 |
German cup winner | 1 | 14/15 |
Spanish champion | 1 | 13/14 |
French league cup winner | 1 | 12/13 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |