So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
2.25
0.93
0.99
3.5
0.87
1.14
7.70
14.00
Live
0.86
2.25
-0.97
-0.98
3.75
0.84
1.13
7.90
14.00
Run
-0.83
0.25
0.71
-0.57
4.5
0.45
1.03
12.00
31.00
BET365Sớm
0.80
2
-0.95
0.80
3
-0.95
1.14
9.00
12.00
Live
0.85
2.25
1.00
0.98
3.75
0.88
1.14
8.50
13.00
Run
-0.80
0.25
0.67
-0.56
4.5
0.45
1.00
51.00
351.00
Mansion88Sớm
0.98
2.5
0.88
0.88
3.5
0.96
1.12
8.30
15.00
Live
-0.81
2.5
0.73
-0.95
3.75
0.85
1.12
8.00
15.00
Run
-0.93
0.25
0.85
-0.73
4.5
0.63
1.04
9.30
100.00
188betSớm
0.96
2.25
0.94
1.00
3.5
0.88
1.14
7.70
14.00
Live
0.91
2.25
-0.99
0.97
3.75
0.91
1.13
7.90
14.00
Run
-0.83
0.25
0.72
-0.56
4.5
0.46
1.04
12.00
31.00
SbobetSớm
0.98
2.5
0.90
0.91
3.5
0.95
1.10
7.70
12.00
Live
0.92
2.25
1.00
0.84
3.5
-0.94
1.14
7.70
13.00
Run
-0.60
0.5
0.52
-0.60
4.5
0.52
1.02
10.50
235.00

Bên nào sẽ thắng?

Celtic FC
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Celtic FCSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272232771469181.5%
13121043237192.3%
141022341232171.4%
63301341250.0%
[SCO Premiership-9] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279414304631933.3%
13535172218938.5%
14419132413828.6%
6303913950.0%

Thành tích đối đầu

Celtic FC            
Chủ - Khách
MotherwellCeltic FC
MotherwellCeltic FC
Celtic FCMotherwell
MotherwellCeltic FC
Celtic FCMotherwell
MotherwellCeltic FC
MotherwellCeltic FC
Celtic FCMotherwell
Celtic FCMotherwell
MotherwellCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.11-0.17-0.80T0.94-1.750.94TX
SCO PR25-02-241 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.14-0.20-0.75T0.90-1.500.98TT
SCO PR25-11-231 - 1
(0 - 0)
13 - 2-0.88-0.13-0.07H0.93-0.440.95TX
SCO PR30-09-231 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.14-0.20-0.74T-0.96-1.250.84BT
SCO PR22-04-231 - 1
(1 - 0)
13 - 3-0.93-0.10-0.05H0.98-0.360.90TX
SCO PR09-11-221 - 2
(0 - 1)
5 - 10-0.13-0.20-0.75T0.90-1.500.97BH
SCO LC19-10-220 - 4
(0 - 1)
3 - 5-0.12-0.19-0.78T0.99-1.500.89TT
SCO PR01-10-222 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.89-0.12-0.07T0.97-0.400.91TX
SCO PR14-05-226 - 0
(3 - 0)
15 - 3-0.89-0.13-0.06T0.91-0.440.97TT
SCO PR06-02-220 - 4
(0 - 3)
4 - 10-0.14-0.22-0.72T0.95-1.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Celtic FC            
Chủ - Khách
Celtic FCGlasgow Rangers
Dinamo ZagrebCeltic FC
Celtic FCHibernian
AberdeenCeltic FC
Celtic FCRoss County
Celtic FCClub Brugge
Heart of MidlothianCeltic FC
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCRB Leipzig
Celtic FCAberdeen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LC15-12-243 - 3
(0 - 1)
4 - 9-0.61-0.26-0.24H0.800.75-0.98TT
UEFA CL10-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.36-0.27-0.41H-0.9300.80HX
SCO PR07-12-243 - 0
(1 - 0)
14 - 7-0.88-0.13-0.07T0.942.250.94TX
SCO PR04-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.18-0.21-0.70T0.92-1.250.96BX
SCO PR30-11-245 - 0
(5 - 0)
19 - 0-0.93-0.10-0.05T0.952.750.93TT
UEFA CL27-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.51-0.27-0.30H0.970.50.85TX
SCO PR23-11-241 - 4
(0 - 0)
1 - 6-0.13-0.19-0.76T0.92-1.50.96TT
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.13-0.18-0.78T-0.97-1.50.85TX
UEFA CL05-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 8-0.31-0.24-0.48T0.81-0.5-0.93TT
SCO LC02-11-246 - 0
(3 - 0)
3 - 1-0.81-0.18-0.12T0.901.750.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellDundee United
Saint MirrenMotherwell
DundeeMotherwell
MotherwellHibernian
Ross CountyMotherwell
MotherwellSaint Johnstone
MotherwellGlasgow Rangers
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellCeltic FC
MotherwellDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR14-12-244 - 3
(3 - 1)
2 - 3-0.40-0.30-0.380.8900.99T
SCO PR07-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.47-0.29-0.320.900.250.98X
SCO PR04-12-244 - 1
(1 - 1)
4 - 10-0.49-0.28-0.32-0.950.50.83T
SCO PR30-11-240 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.41-0.29-0.380.830-0.95T
SCO PR23-11-242 - 1
(0 - 0)
12 - 3-0.37-0.29-0.42-0.9400.82T
SCO PR09-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.53-0.27-0.270.880.51.00T
SCO LC03-11-241 - 2
(1 - 0)
0 - 8-0.16-0.22-0.720.93-1.250.89H
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.46-0.28-0.340.920.250.96T
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.11-0.17-0.80T0.94-1.750.94TX
SCO PR19-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.48-0.28-0.320.830.25-0.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Celtic FCSo sánh số liệuMotherwell
  • 28Tổng số ghi bàn12
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn20
  • 0.6Trung bình mất bàn2.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Celtic FCThời gian ghi bànMotherwell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    7
    0 Bàn
    1
    6
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    6
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    20
    9
    Bàn thắng H1
    22
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Celtic FCChi tiết về HT/FTMotherwell
  • 8
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
Celtic FCSố bàn thắng trong H1&H2Motherwell
  • 12
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    5
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR29-12-2024ChủSaint Johnstone3 Ngày
SCO PR02-01-2025KháchGlasgow Rangers7 Ngày
SCO PR05-01-2025ChủSaint Mirren10 Ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR29-12-2024ChủGlasgow Rangers3 Ngày
SCO PR02-01-2025KháchHeart of Midlothian7 Ngày
SCO PR05-01-2025ChủAberdeen10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Celtic FC
Chấn thương
Motherwell
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 81.5%Thắng33.3% [9]
  • [3] 11.1%Hòa14.8% [9]
  • [2] 7.4%Bại51.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [12] 44.4%Thắng14.8% [4]
  • [1] 3.7%Hòa3.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    77 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.85 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    0.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 63.64%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Celtic FC VS Motherwell ngày 26-12-2024 - Thông tin đội hình