So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
-0.25
0.82
0.88
2.5
0.98
3.45
3.60
2.08
Live
-0.90
0
0.79
0.86
2.25
-0.98
3.00
3.20
2.47
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.14
3.5
0.02
1.01
6.50
86.00
BET365Sớm
0.84
-0.5
-0.94
0.88
2.5
-0.98
3.60
3.50
2.00
Live
-0.95
0
0.80
-0.95
2.5
0.80
2.90
3.25
2.50
Run
-0.50
0
0.40
-0.12
3.5
0.06
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.99
-0.25
0.89
0.90
2.5
0.96
3.55
3.40
1.93
Live
0.78
-0.25
-0.86
-0.94
2.5
0.84
3.15
3.10
2.44
Run
-0.56
0
0.48
-0.34
3.5
0.27
1.05
8.00
280.00
188betSớm
-0.93
-0.25
0.83
0.89
2.5
0.99
3.45
3.60
2.08
Live
-0.88
0
0.80
-0.95
2.5
0.85
3.00
3.20
2.49
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.17
3.5
0.07
1.01
6.50
86.00
SbobetSớm
-0.96
-0.25
0.86
0.89
2.5
0.99
3.21
3.31
2.05
Live
0.80
-0.25
-0.88
0.86
2.25
-0.96
2.87
3.24
2.47
Run
0.11
-0.25
-0.19
-0.15
3.5
0.07
1.07
7.10
255.00

Bên nào sẽ thắng?

RC Strasbourg Alsace
ChủHòaKhách
LOSC Lille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RC Strasbourg AlsaceSo Sánh Sức MạnhLOSC Lille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-7] RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22967373233740.9%
10631181021760.0%
12336192212925.0%
64201341466.7%
[FRA Ligue 1-3] LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231184382341347.8%
12732231524358.3%
1145215817436.4%
6240641033.3%

Thành tích đối đầu

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
LilleStrasbourg
LilleStrasbourg
StrasbourgLille
LilleStrasbourg
StrasbourgLille
LilleStrasbourg
StrasbourgLille
LilleStrasbourg
StrasbourgLille
StrasbourgLille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D121-09-243 - 3
(2 - 2)
9 - 5-0.63-0.25-0.17H-0.951.000.83TT
FRA D121-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.64-0.23-0.18B0.981.000.90HX
FRA D120-12-232 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.27-0.27-0.50T0.88-0.501.00TT
FRA D112-02-232 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.64-0.23-0.19B0.961.000.92BX
FRA D114-10-220 - 3
(0 - 1)
3 - 0-0.38-0.29-0.38B0.940.000.94BT
FRA D124-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.47-0.28-0.29B0.850.25-0.97BX
FRA D125-09-211 - 2
(0 - 1)
8 - 8-0.36-0.31-0.38B-0.990.000.87BT
FRA D128-02-211 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.55-0.28-0.25H0.830.50-0.95TX
FRA D104-10-200 - 3
(0 - 1)
11 - 1-0.32-0.30-0.46B0.96-0.250.92BT
FRA D101-02-201 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.37-0.33-0.38B0.950.000.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
ThaonStrasbourg
ToulouseStrasbourg
StrasbourgAJ Auxerre
RC CalaisStrasbourg
Le HavreStrasbourg
StrasbourgReims
Stade BrestoisStrasbourg
NiceStrasbourg
StrasbourgMonaco
Saint EtienneStrasbourg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC15-01-252 - 2
(2 - 2)
6 - 3-0.05-0.11-0.94H1.00-2.50.82BT
FRA D112-01-251 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.57-0.26-0.22T0.960.750.92TT
FRA D105-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.28-0.30T1.000.50.88TT
FRAC21-12-240 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.06-0.11-0.98T0.85-30.85HX
FRA D115-12-240 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.35-0.32-0.38T1.0000.88TT
FRA D108-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.28-0.34H-0.950.250.83TX
FRA D130-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.48-0.28-0.31B0.820.25-0.94BT
FRA D124-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.55-0.27-0.26B0.830.5-0.95BT
FRA D109-11-241 - 3
(1 - 0)
1 - 2-0.31-0.25-0.50B0.86-0.5-0.98BT
FRA D102-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.32-0.28-0.49B-0.94-0.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleNice
MarseilleLille
AJ AuxerreLille
LilleNantes
FC RouenLille
MarseilleLille
LilleSturm Graz
LilleStade Brestois
MontpellierLille
BolognaLille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.56-0.26-0.231.000.750.88T
FRAC14-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.330.850.250.97X
FRA D110-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.27-0.27-0.510.92-0.50.96X
FRA D104-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.64-0.24-0.170.9910.89X
FRAC20-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.16-0.22-0.740.91-1.250.85X
FRA D114-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.47-0.28-0.300.870.25-0.99X
UEFA CL11-12-243 - 2
(2 - 1)
9 - 2-0.68-0.21-0.15-0.981.250.86T
FRA D106-12-243 - 1
(2 - 0)
2 - 1-0.61-0.25-0.190.800.75-0.93T
FRA D101-12-242 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.28-0.26-0.550.83-0.75-0.95T
UEFA CL27-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.41-0.29-0.370.8201.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

RC Strasbourg AlsaceSo sánh số liệuLOSC Lille
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
RC Strasbourg Alsace
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem11XemXem1XemXem5XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
LOSC Lille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem4XemXem22.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RC Strasbourg AlsaceThời gian ghi bànLOSC Lille
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    9
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    5
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    9
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RC Strasbourg AlsaceChi tiết về HT/FTLOSC Lille
  • 5
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    3
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
RC Strasbourg AlsaceSố bàn thắng trong H1&H2LOSC Lille
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RC Strasbourg Alsace
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D102-02-2025KháchRennes8 Ngày
FRAC05-02-2025ChủAngers11 Ngày
FRA D109-02-2025ChủMontpellier15 Ngày
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL29-01-2025ChủFeyenoord4 Ngày
FRA D102-02-2025ChủSaint Etienne8 Ngày
FRA D109-02-2025ChủLe Havre15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RC Strasbourg Alsace
Chấn thương
Án treo giò
LOSC Lille
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng47.8% [11]
  • [6] 27.3%Hòa34.8% [11]
  • [7] 31.8%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng17.4% [4]
  • [3] 13.6%Hòa21.7% [5]
  • [1] 4.5%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.68 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 16.67%Hòa33.33% [3]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

RC Strasbourg Alsace VS LOSC Lille ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình