STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-02-2025 18:30 | Versailles 78 | ![]() ![]() | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 18:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ligue 5 Pháp | 18-02-2024 13:30 | Valenciennes B | ![]() ![]() | Lille B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ligue 5 Pháp | 03-02-2024 17:00 | Lille B | ![]() ![]() | Marcq En Baroeuil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 06-01-2024 14:30 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Golden Lion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ligue 5 Pháp | 21-10-2023 16:00 | Lille B | ![]() ![]() | Drancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 05-10-2023 16:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-10-2023 13:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu