STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Chelsea | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
28-02-2023 | Chelsea | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2023 | Chelsea | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
02-01-2024 | Nottingham Forest | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Chelsea | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RC Strasbourg Alsace | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | RC Lens | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-02-2025 16:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 05-02-2025 19:45 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 16:15 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-01-2025 18:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | LOSC Lille | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-01-2025 16:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 20:00 | RC Calais | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
South American Champion U20 | 1 | 23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 22/23 |