[ENG EFL Championship-12] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | 45 | 12 | 35.3% |
17 | 5 | 7 | 5 | 26 | 25 | 22 | 20 | 29.4% |
17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 29 | 23 | 5 | 41.2% |
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 13 | 6 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-24] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | 28 | 24 | 21.2% |
17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 23 | 19 | 35.3% |
16 | 1 | 2 | 13 | 12 | 34 | 5 | 24 | 6.3% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 | 1 | 0.0% |
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.52 | -0.28 | -0.28 | B | 0.91 | 0.50 | 0.97 | B | T |
INT CF | 29-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.46 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 27-02-21 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | -0.44 | -0.32 | -0.32 | B | 0.99 | 0.25 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 24-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.52 | -0.29 | -0.26 | B | 0.92 | 0.50 | 0.96 | B | X |
ENG LCH | 12-02-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.31 | -0.28 | -0.49 | B | -0.94 | -0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 20-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.29 | T | 1.00 | 0.50 | 0.88 | T | X |
ENG FAC | 15-01-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | T | -0.92 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG FAC | 05-01-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.35 | H | -0.95 | 0.25 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 20-02-07 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.44 | -0.31 | -0.36 | B | -0.92 | 0.25 | 0.81 | B | T |
ENG LCH | 08-08-06 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.44 | -0.31 | -0.36 | B | -0.93 | 0.25 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 22-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.35 | H | -0.96 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 19-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.75 | -0.21 | -0.13 | B | 0.83 | 1.25 | -0.95 | B | T |
ENG FAC | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.33 | H | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 04-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.33 | -0.29 | H | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 01-01-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.50 | -0.29 | -0.29 | T | 1.00 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | B | -0.90 | 0.25 | 0.78 | B | T |
ENG LCH | 26-12-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 1 - 9 | -0.60 | -0.26 | -0.22 | H | 0.85 | 0.75 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.55 | -0.27 | -0.26 | T | 0.83 | 0.5 | -0.95 | T | X |
ENG LCH | 14-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 11 | -0.35 | -0.29 | -0.44 | T | 0.85 | -0.25 | -0.97 | T | T |
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | B | 0.93 | 0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.46 | -0.31 | -0.30 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | X | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.39 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | 0.87 | 0.25 | -0.99 | X | ||
ENG FAC | 11-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.72 | -0.23 | -0.15 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
ENG LCH | 06-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.38 | -0.31 | -0.39 | 0.98 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | -0.93 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.46 | -0.29 | -0.33 | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0 | -0.93 | X | ||
ENG LCH | 20-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 14-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.32 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%
Sheffield Wednesday |
Sheffield Wednesday |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 08-02-2025 | Khách | West Bromwich(WBA) | 7 Ngày |
ENG LCH | 11-02-2025 | Khách | Swansea City | 10 Ngày |
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | Coventry City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 12-02-2025 | Khách | Sunderland A.F.C | 11 Ngày |
ENG LCH | 15-02-2025 | Chủ | Sheffield United | 14 Ngày |
ENG LCH | 22-02-2025 | Khách | Watford | 21 Ngày |