STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Chelsea FC Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
15-10-2020 | Manchester United U21 | Salford City | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Salford City | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2021 | Manchester United U21 | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Hull City | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Manchester United U21 | Portsmouth | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Portsmouth | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2023 | Manchester United U21 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 08-02-2025 12:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-01-2025 12:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 18:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |