STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Crystal Palace U18 | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
30-01-2010 | Crystal Palace | Wigan Athletic | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2012 | Wigan Athletic | Chelsea | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | Chelsea | Liverpool | 1M € | Cho thuê |
30-05-2014 | Liverpool | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2014 | Chelsea | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Stoke City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2015 | Chelsea | West Ham United | - | Cho thuê |
30-05-2016 | West Ham United | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2019 | Chelsea | Fenerbahce | - | Cho thuê |
21-01-2020 | Fenerbahce | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2020 | Chelsea | Inter Milan | 0.216M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Inter Milan | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
14-10-2020 | Chelsea | Spartak Moscow | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Spartak Moscow | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Chelsea | Spartak Moscow | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Spartak Moscow | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2024 | Free player | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 18-01-2025 15:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-12-2024 20:00 | Luton Town | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Luton Town | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:10 | Luton Town | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Leeds United | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-11-2024 20:00 | Luton Town | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian cup winner | 1 | 22 |
Europa League participant | 5 | 21/22 19/20 18/19 18/19 12/13 |
Europa League Winner | 2 | 18/19 12/13 |
FA Cup Winner | 1 | 18 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Champions League participant | 2 | 17/18 12/13 |
English Champion | 1 | 16/17 |
Africa Cup participant | 1 | 13 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 13 |
Africa Cup winner | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |
Euro Under-17 participant | 2 | 08 07 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Top scorer | 1 | 06/07 |