STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | VV Ewijk Youth | NEC Nijmegen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | NEC Nijmegen Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitesse U19 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | N.E.C. Nijmegen (Youth) | NEC Nijmegen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | NEC Nijmegen | AS Monaco | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2020 | AS Monaco | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Cercle Brugge | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | AS Monaco | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | SC Heerenveen | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2022 | AS Monaco | Metz | - | Cho thuê |
02-01-2023 | Metz | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2023 | AS Monaco | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | NEC Nijmegen | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2023 | AS Monaco | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-01-2025 12:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 18:00 | Coventry City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-12-2024 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-11-2024 12:30 | Sheffield United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu