STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Solihull Moors U19 | Solihull Moors | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Solihull Moors | Coleshill Town | - | Cho thuê |
31-12-2009 | Coleshill Town | Solihull Moors | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Solihull Moors | Romulus FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2012 | Romulus FC | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
26-03-2014 | Kidderminster Harriers | Hednesford Town | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Hednesford Town | Kidderminster Harriers | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Kidderminster Harriers | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Motherwell | Oxford United | 0.76M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2017 | Oxford United | Middlesbrough | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Middlesbrough | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Sheffield United | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | Middlesbrough | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Swansea City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 12:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-01-2025 12:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu