STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Celtic U17 | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2009 | Aston Villa U23 | Derby County | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Derby County | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2009 | Aston Villa U23 | Blackpool | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Blackpool | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
28-02-2011 | Aston Villa | Leeds United | - | Cho thuê |
31-03-2011 | Leeds United | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2013 | Aston Villa | Crystal Palace | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2015 | Crystal Palace | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Bolton Wanderers | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Crystal Palace | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-02-2025 20:00 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-01-2025 12:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |