STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-07-2015 | UE Figueres U19 | Gimnàstic de Tarragona U19 | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | Gimnàstic de Tarragona U19 | Pobla de Mafumet CF | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Pobla de Mafumet CF | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Gimnastic de Tarragona | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
28-08-2020 | Valencia CF Mestalla | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Fuenlabrada | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Sporting Gijon | Sheffield Wednesday | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 08-02-2025 12:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 19-01-2025 12:00 | Leeds United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Preston North End | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Middlesbrough | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-12-2024 15:00 | Oxford United | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 12:30 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-12-2024 15:00 | Derby County | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu