So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
1.00
0.97
2.5
0.89
2.45
3.50
2.60
Live
0.85
0
-0.96
1.00
2.5
0.87
2.42
3.40
2.67
Run
0.94
0
0.94
-0.21
2.5
0.09
7.60
1.22
7.60
BET365Sớm
0.95
0
0.95
0.93
2.75
0.93
2.63
3.30
2.63
Live
-0.95
0.25
0.80
0.92
2.5
0.92
2.37
3.30
2.90
Run
0.90
0
0.95
-0.91
2.5
0.77
4.50
1.61
4.33
Mansion88Sớm
0.96
0
0.92
0.91
2.5
0.95
2.57
3.30
2.57
Live
0.76
0
-0.84
0.95
2.5
0.95
2.30
3.40
2.87
Run
0.95
0
0.96
-0.16
2.5
0.08
6.40
1.27
6.40
188betSớm
0.89
0
-0.99
0.98
2.5
0.90
2.45
3.50
2.60
Live
0.84
0
-0.93
-0.99
2.5
0.88
2.38
3.40
2.73
Run
-0.98
0
0.88
-0.20
2.5
0.10
7.40
1.23
7.40
SbobetSớm
0.95
0
0.95
-0.99
2.5
0.87
2.55
3.15
2.55
Live
0.84
0
-0.93
-0.97
2.5
0.87
2.36
3.36
2.93
Run
0.96
0
0.96
-0.19
2.5
0.11
11.50
1.10
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Hull City
ChủHòaKhách
Norwich City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hull CitySo Sánh Sức MạnhNorwich City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 1T 0H 4B
    4T 0H 1B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-20] Hull City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3389163343332024.2%
172781723132411.8%
16628162020937.5%
6222108833.3%
[ENG EFL Championship-9] Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34121111554747935.3%
17863412330947.1%
174581424171423.5%
6303810950.0%

Thành tích đối đầu

Hull City            
Chủ - Khách
Norwich CityHull City
Hull CityNorwich City
Norwich CityHull City
Norwich CityHull City
Hull CityNorwich City
Norwich CityHull City
Hull CityNorwich City
Hull CityNorwich City
Norwich CityHull City
Norwich CityHull City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH05-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.50-0.27-0.31B1.000.500.88BT
ENG LCH12-01-241 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.50-0.28-0.30B1.000.500.88BT
ENG LCH05-08-232 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.60-0.27-0.22B0.860.75-0.98BT
ENG LCH14-02-233 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.56-0.27-0.24B1.000.750.88BT
ENG LCH13-08-222 - 1
(1 - 0)
2 - 11-0.32-0.30-0.46T0.99-0.250.89TT
ENG LCH13-03-193 - 2
(2 - 1)
8 - 2-0.60-0.26-0.24B0.850.75-0.97BT
ENG LCH27-11-180 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.32-0.29-0.47H1.00-0.250.88BX
ENG LCH10-03-184 - 3
(2 - 3)
5 - 4-0.42-0.30-0.36T0.800.00-0.93TT
ENG LCH14-10-171 - 1
(0 - 1)
10 - 7-0.51-0.29-0.30H0.980.500.90TX
ENG PR18-01-141 - 0
(0 - 0)
10 - 8-0.47-0.30-0.33B0.900.250.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Hull City            
Chủ - Khách
Hull CityStoke City
Sheffield UnitedHull City
Hull CityQueens Park Rangers (QPR)
MillwallHull City
Hull CityDoncaster Rovers
Hull CityLeeds United
Hull CityMiddlesbrough
Blackburn RoversHull City
Preston North EndHull City
Hull CitySwansea City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-02-251 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.49-0.29-0.30B0.810.25-0.93BT
ENG LCH24-01-250 - 3
(0 - 1)
11 - 1-0.61-0.26-0.21T0.820.75-0.94TT
ENG LCH21-01-251 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.48-0.30-0.30B0.840.25-0.96BT
ENG LCH18-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.48-0.31-0.29T0.810.25-0.93TX
ENG FAC12-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.62-0.25-0.23H0.830.750.99TX
ENG LCH04-01-253 - 3
(1 - 0)
5 - 7-0.18-0.25-0.65H0.90-10.98BT
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.31-0.29-0.49B0.83-0.5-0.95BX
ENG LCH29-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.30-0.30T0.820.25-0.94TX
ENG LCH26-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.45-0.30-0.33B0.940.250.94BX
ENG LCH21-12-242 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.42-0.29-0.37T0.830-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Norwich City            
Chủ - Khách
WatfordNorwich City
Norwich CitySwansea City
Leeds UnitedNorwich City
Sheffield UnitedNorwich City
Norwich CityBrighton Hove Albion
Norwich CityCoventry City
Luton TownNorwich City
Norwich CityQueens Park Rangers (QPR)
Norwich CityMillwall
Sunderland A.F.CNorwich City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH01-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.42-0.29-0.370.800-0.93X
ENG LCH25-01-255 - 1
(1 - 0)
7 - 8-0.49-0.27-0.31-0.960.50.84T
ENG LCH22-01-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.70-0.22-0.161.001.250.88X
ENG LCH18-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.48-0.29-0.300.820.25-0.94X
ENG FAC11-01-250 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.24-0.25-0.610.96-0.750.86T
ENG LCH04-01-252 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.43-0.29-0.36-0.950.250.83T
ENG LCH01-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.43-0.29-0.37-0.930.250.80X
ENG LCH29-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.56-0.27-0.25-0.970.750.85X
ENG LCH26-12-242 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.320.930.250.95T
ENG LCH21-12-242 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.55-0.27-0.260.830.5-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hull CitySo sánh số liệuNorwich City
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hull City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem9XemXem1XemXem20XemXem30%XemXem12XemXem40%XemXem18XemXem60%XemXem
16XemXem3XemXem1XemXem12XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Norwich City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem3XemXem14XemXem43.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hull City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem7XemXem12XemXem36.7%XemXem7XemXem23.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem
Norwich City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem5XemXem12XemXem43.3%XemXem12XemXem40%XemXem5XemXem16.7%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
621333.3%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hull CityThời gian ghi bànNorwich City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    10
    17
    Bàn thắng H1
    15
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hull CityChi tiết về HT/FTNorwich City
  • 3
    5
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    3
    H/T
    8
    9
    H/H
    6
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Hull CitySố bàn thắng trong H1&H2Norwich City
  • 4
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    6
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hull City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH22-02-2025KháchSunderland A.F.C7 Ngày
ENG LCH26-02-2025KháchCardiff City11 Ngày
ENG LCH01-03-2025ChủPlymouth Argyle14 Ngày
Norwich City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH22-02-2025ChủStoke City7 Ngày
ENG LCH01-03-2025KháchBlackburn Rovers14 Ngày
ENG LCH08-03-2025ChủOxford United21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hull City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 24.2%Thắng35.3% [12]
  • [9] 27.3%Hòa32.4% [12]
  • [16] 48.5%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.1%Thắng11.8% [4]
  • [7] 21.2%Hòa14.7% [5]
  • [8] 24.2%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hull City VS Norwich City ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình