STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 08-02-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-12-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Cardiff City | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-10-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 25-10-2024 18:00 | Norwich City U21 | ![]() ![]() | Sunderland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Preston North End | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 11:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Hull City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu