STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Bröndby IF Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | Brondby IF | Norwich City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 20:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Watford | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Leeds United | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Norwich City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-12-2024 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
European Under-19 participant | 1 | 24 |