So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
1.5
0.85
0.91
3
0.95
1.37
5.20
8.30
Live
0.93
1.25
0.96
0.84
3
-0.95
1.43
5.20
6.80
Run
-0.17
0.25
0.06
-0.15
2.5
0.04
14.00
1.02
31.00
BET365Sớm
0.89
1.25
-0.99
0.97
2.75
0.93
1.38
4.50
8.50
Live
0.93
1.25
0.97
-0.93
3.25
0.83
1.42
4.75
6.50
Run
-0.48
0.25
0.40
-0.32
2.5
0.24
4.75
1.20
34.00
Mansion88Sớm
-0.88
1.5
0.76
0.97
3
0.89
1.34
4.90
7.70
Live
0.99
1.25
0.94
0.91
3
-0.99
1.42
4.75
7.40
Run
0.74
0.25
-0.84
-0.89
2.5
0.79
2.04
1.83
23.00
188betSớm
-0.96
1.5
0.86
0.92
3
0.96
1.37
5.20
8.30
Live
0.96
1.25
0.96
-
-
-
1.42
5.10
7.00
Run
-0.53
0.25
0.44
0.84
2.75
-0.94
2.47
2.78
3.15
SbobetSớm
0.88
1.25
-0.98
0.93
3
0.95
1.36
4.60
6.60
Live
0.92
1.25
-0.98
0.90
3
-0.98
1.40
4.95
7.20
Run
-0.85
0.75
0.75
0.84
2.75
-0.94
1.74
2.27
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Aston Villa
ChủHòaKhách
Ipswich Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aston VillaSo Sánh Sức MạnhIpswich Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-7] Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271197394142740.7%
15771251828346.7%
124261423141333.3%
622288833.3%
[ENG Premier League-18] Ipswich Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2638152454171811.5%
1414910307197.1%
122461424101816.7%
6114716416.7%

Thành tích đối đầu

Aston Villa            
Chủ - Khách
Ipswich TownAston Villa
Aston VillaIpswich Town
Ipswich TownAston Villa
Ipswich TownAston Villa
Aston VillaIpswich Town
Aston VillaIpswich Town
Ipswich TownAston Villa
Aston VillaIpswich Town
Ipswich TownAston Villa
Aston VillaIpswich Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR29-09-242 - 2
(1 - 2)
10 - 0-0.24-0.26-0.53H-0.98-0.500.86BT
ENG LCH26-01-192 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.69-0.24-0.17T0.811.00-0.93TT
ENG LCH18-08-181 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.32-0.30-0.47H-0.97-0.250.85BX
ENG LCH21-04-180 - 4
(0 - 1)
4 - 8-0.24-0.27-0.57T-0.90-0.500.78TT
ENG LCH25-11-172 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.61-0.25-0.20T0.850.75-0.97TX
ENG LCH11-02-170 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.56-0.29-0.24B0.830.50-0.95BX
ENG LCH17-09-160 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.37-0.30-0.41H-0.970.000.85HX
ENG FAC05-01-132 - 1
(0 - 1)
- -0.50-0.30-0.30T-0.970.500.85TH
ENG PR23-03-020 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ENG PR17-12-012 - 1
(1 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Aston Villa            
Chủ - Khách
WolvesAston Villa
Aston VillaCeltic FC
Aston VillaWest Ham United
MonacoAston Villa
ArsenalAston Villa
EvertonAston Villa
Aston VillaWest Ham United
Aston VillaLeicester City
Aston VillaBrighton Hove Albion
Newcastle UnitedAston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR01-02-252 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.29-0.27-0.48B-0.95-0.250.83BX
UEFA CL29-01-254 - 2
(2 - 2)
4 - 4-0.64-0.22-0.19T0.9310.95TT
ENG PR26-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.60-0.24-0.20H0.830.75-0.95TX
UEFA CL21-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.41-0.28-0.35B0.800-0.93BX
ENG PR18-01-252 - 2
(1 - 0)
10 - 1-0.70-0.20-0.14H0.951.250.93TT
ENG PR15-01-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.33-0.29-0.42T0.82-0.25-0.94TX
ENG FAC10-01-252 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.57-0.27-0.27T0.980.750.84TT
ENG PR04-01-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.74-0.18-0.12T0.941.50.94TH
ENG PR30-12-242 - 2
(1 - 1)
12 - 3-0.51-0.24-0.29H0.980.50.90TT
ENG PR26-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.51-0.24-0.28B0.950.50.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Ipswich Town            
Chủ - Khách
Ipswich TownSouthampton
LiverpoolIpswich Town
Ipswich TownManchester City
Ipswich TownBrighton Hove Albion
Ipswich TownBristol Rovers
FulhamIpswich Town
Ipswich TownChelsea
ArsenalIpswich Town
Ipswich TownNewcastle United
WolvesIpswich Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR01-02-251 - 2
(1 - 1)
1 - 2-0.51-0.27-0.260.960.50.92T
ENG PR25-01-254 - 1
(3 - 0)
3 - 4-0.89-0.10-0.050.902.50.98T
ENG PR19-01-250 - 6
(0 - 3)
4 - 7-0.13-0.18-0.740.93-1.50.95T
ENG PR16-01-250 - 2
(0 - 0)
1 - 9-0.26-0.25-0.531.00-0.50.88X
ENG FAC12-01-253 - 0
(3 - 0)
7 - 2-0.77-0.20-0.130.931.50.89H
ENG PR05-01-252 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.65-0.22-0.170.861-0.98T
ENG PR30-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.16-0.19-0.690.96-1.250.92X
ENG PR27-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.86-0.12-0.060.982.250.90X
ENG PR21-12-240 - 4
(0 - 3)
2 - 1-0.25-0.26-0.531.00-0.50.88T
ENG PR14-12-241 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.54-0.25-0.250.850.5-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Aston VillaSo sánh số liệuIpswich Town
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Ipswich Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem1XemXem14XemXem37.5%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Aston Villa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem5XemXem11XemXem33.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem3XemXem4XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Ipswich Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem4XemXem9XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem9XemXem37.5%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aston VillaThời gian ghi bànIpswich Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    15
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    12
    10
    Bàn thắng H1
    13
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aston VillaChi tiết về HT/FTIpswich Town
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    0
    H/T
    6
    8
    H/H
    2
    4
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Aston VillaSố bàn thắng trong H1&H2Ipswich Town
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    6
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    6
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR22-02-2025ChủChelsea7 Ngày
ENG PR25-02-2025KháchCrystal Palace10 Ngày
ENG PR08-03-2025KháchBrentford21 Ngày
Ipswich Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR22-02-2025ChủTottenham Hotspur7 Ngày
ENG PR26-02-2025KháchManchester United11 Ngày
ENG PR08-03-2025KháchCrystal Palace21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aston Villa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng11.5% [3]
  • [9] 33.3%Hòa30.8% [3]
  • [7] 25.9%Bại57.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng7.7% [2]
  • [7] 25.9%Hòa15.4% [4]
  • [1] 3.7%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    2.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    1.15
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Aston Villa VS Ipswich Town ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình