STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-03-2016 | Nottingham Forest U18 | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Dagenham Redbridge | Nottingham Forest U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
02-09-2020 | Nottingham Forest | Aston Villa | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 17:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-02-2025 19:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-01-2025 16:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 17:45 | AS Monaco | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 17:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 19:30 | Everton | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 10-01-2025 20:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Player of the Year | 2 | 21/22 19/20 |