STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Manchester United Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Manchester United U18 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | Manchester United | Aston Villa | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Aston Villa | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2018 | Manchester United | Aston Villa | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Aston Villa | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2021 | Manchester United | Aston Villa | - | Cho thuê |
05-01-2022 | Aston Villa | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2022 | Manchester United | Napoli | 1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Napoli | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Manchester United | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stoke City | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Manchester United | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2023 | Free player | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại Hạng Anh | 01-02-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-01-2025 16:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 16:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Tottenham Hotspur | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-09-2024 13:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-09-2024 14:00 | Southampton | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 09-09-2024 19:00 | Ethiopia | ![]() ![]() | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 20/21 17/18 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
U21 Premier League champion | 2 | 15/16 14/15 |