STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Leeds United U18 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Leeds United U23 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
03-07-2022 | Leeds United | Manchester City | 49M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2024 | Manchester City | West Ham United | 7M € | Cho thuê |
29-06-2024 | West Ham United | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2024 | Manchester City | Ipswich Town | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Ipswich Town | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Aston Villa | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 08-02-2025 15:10 | Coventry City | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Liverpool | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-01-2025 19:30 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-01-2025 14:00 | Fulham | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-12-2024 20:15 | Arsenal | ![]() ![]() | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Ipswich Town | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
FA Cup Winner | 1 | 23 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Euro runner-up | 1 | 21 |
English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |