[ENG EFL Championship-7] West Bromwich Albion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 48 | 7 | 33.3% |
16 | 7 | 7 | 2 | 21 | 11 | 28 | 9 | 43.8% |
17 | 4 | 8 | 5 | 21 | 20 | 20 | 6 | 23.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-16] Oxford United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | 38 | 16 | 27.3% |
17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 22 | 29 | 8 | 47.1% |
16 | 1 | 6 | 9 | 10 | 25 | 9 | 21 | 6.3% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
West Bromwich Albion |
Chủ - Khách |
---|
Oxford UnitedWest Bromwich(WBA) |
Oxford UnitedWest Bromwich(WBA) |
West Bromwich(WBA)Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.30 | -0.29 | -0.48 | H | -0.94 | -0.25 | 0.82 | B | X |
INT CF | 19-07-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LC | 26-08-14 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.79 | -0.19 | -0.13 | H | 0.90 | -0.67 | 0.98 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 12-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.56 | -0.28 | -0.24 | B | -0.98 | 0.75 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.48 | -0.29 | -0.30 | T | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | T |
ENG LCH | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.23 | -0.27 | -0.59 | B | 0.97 | -0.75 | 0.91 | B | T |
ENG LCH | 25-01-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.20 | T | -0.93 | 1 | 0.80 | T | T |
ENG LCH | 21-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.52 | -0.28 | -0.28 | B | 0.94 | 0.5 | 0.94 | B | X |
ENG LCH | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 0 | -0.58 | -0.28 | -0.22 | H | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ENG FAC | 11-01-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.17 | B | -0.99 | 1.25 | 0.81 | B | T |
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | H | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.25 | T | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.50 | -0.30 | -0.27 | H | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Oxford United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.35 | -0.92 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 11-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.31 | -0.29 | -0.93 | 0.5 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 04-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.13 | -0.93 | 1.25 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.31 | -0.42 | 0.77 | -0.25 | -0.89 | X | ||
ENG LCH | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.29 | 0.98 | 0.5 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 21-01-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.39 | 0.95 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.41 | -0.93 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG LCH | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.40 | -0.30 | -0.38 | 0.90 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG FAC | 11-01-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.36 | -0.28 | -0.46 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.28 | -0.25 | 0.82 | 0.5 | -0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
West Bromwich Albion |
West Bromwich Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-03-2025 | Khách | Leeds United | 7 Ngày |
ENG LCH | 08-03-2025 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 14 Ngày |
ENG LCH | 11-03-2025 | Khách | Burnley | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-03-2025 | Chủ | Coventry City | 7 Ngày |
ENG LCH | 08-03-2025 | Khách | Norwich City | 14 Ngày |
ENG LCH | 12-03-2025 | Khách | Hull City | 18 Ngày |