STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Celtic FC Youth | Celtic U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Celtic U20 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Celtic FC B | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Celtic FC | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Vitoria Guimaraes | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Celtic FC | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2024 | West Bromwich Albion | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2024 | Celtic FC | West Bromwich Albion | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 20:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 12:30 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Sheffield Wednesday | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 12:30 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-01-2025 19:45 | Middlesbrough | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-01-2025 12:30 | Swansea City | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-12-2024 12:30 | Sheffield United | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 6 | 23/24 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Scottish cup winner | 4 | 23/24 19/20 18/19 17/18 |
Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
Scottish league cup winner | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |