So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.84
-0.96
2.5
0.82
2.67
3.40
2.42
Live
-0.93
0
0.81
-0.98
2.25
0.86
2.70
3.00
2.63
Run
0.26
-0.25
-0.38
-0.28
2.5
0.16
36.00
10.00
1.04
BET365Sớm
0.95
0
0.95
0.95
2.5
0.95
2.63
3.30
2.63
Live
-0.88
0
0.81
1.00
2.25
0.90
3.00
3.10
2.55
Run
-0.38
0
0.27
-0.27
2.5
0.19
81.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.99
0
0.89
-0.95
2.5
0.81
2.65
3.25
2.52
Live
-0.86
0
0.78
1.00
2.25
0.90
3.05
3.05
2.52
Run
0.21
-0.25
-0.31
-0.51
2.5
0.41
129.00
6.80
1.06
188betSớm
-0.95
0
0.85
-0.95
2.5
0.83
2.67
3.40
2.42
Live
-0.90
0
0.82
0.93
2.25
0.97
2.93
2.97
2.49
Run
0.41
-0.25
-0.51
-0.27
2.5
0.17
51.00
8.00
1.03
SbobetSớm
0.85
0
-0.95
-0.93
2.5
0.80
2.43
3.13
2.69
Live
0.78
-0.25
-0.86
-0.97
2.25
0.87
2.91
3.16
2.49
Run
0.25
-0.25
-0.35
-0.24
2.5
0.16
135.00
6.10
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Stade Rennais FC
ChủHòaKhách
LOSC Lille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stade Rennais FCSo Sánh Sức MạnhLOSC Lille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-13] Stade Rennais FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2382133032261334.8%
13715201122653.8%
10118102141610.0%
620478633.3%
[FRA Ligue 1-3] LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231184382341347.8%
12732231524358.3%
1145215817436.4%
6213149733.3%

Thành tích đối đầu

Stade Rennais FC            
Chủ - Khách
LilleRennes
LilleRennes
RennesLille
RennesLille
LilleRennes
LilleRennes
RennesLille
RennesLille
LilleRennes
LilleRennes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D124-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.51-0.28-0.29B0.950.500.93BX
FRA D110-03-242 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.49-0.28-0.28H-0.960.500.84TT
FRA D116-09-232 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.47-0.27-0.31H0.880.251.00TT
FRA D104-02-231 - 3
(1 - 0)
2 - 1-0.45-0.27-0.33B0.950.250.93BT
FRA D106-11-221 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.41-0.26-0.37H0.830.00-0.95HX
FRA D121-05-222 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.25-0.25-0.55H0.84-0.75-0.96BT
FRA D101-12-211 - 2
(0 - 2)
3 - 1-0.45-0.29-0.31B0.920.250.96BT
FRA D124-01-210 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.37-0.32-0.36B0.930.000.95BX
FRA D122-08-201 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.46-0.30-0.34H0.940.250.88TX
FRA D104-02-201 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.47-0.30-0.31B0.860.25-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Stade Rennais FC            
Chủ - Khách
Saint EtienneRennes
RennesStrasbourg
MonacoRennes
RennesStade Brestois
TroyesRennes
RennesMarseille
NiceRennes
BordeauxRennes
RennesAngers
NantesRennes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D108-02-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.34-0.29-0.45T0.93-0.250.95TX
FRA D102-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.28-0.29T0.960.50.92TX
FRA D125-01-253 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.59-0.25-0.21B0.900.750.98BT
FRA D118-01-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.51-0.29-0.26B0.970.50.91BT
FRAC15-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.22-0.28-0.60B0.95-0.750.87BX
FRA D111-01-251 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.35-0.29-0.40B-0.9400.82BT
FRA D103-01-253 - 2
(3 - 1)
3 - 3-0.47-0.29-0.30B0.880.251.00BT
FRAC22-12-241 - 4
(1 - 1)
2 - 4-0.12-0.20-0.80T0.90-1.50.86TT
FRA D115-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.67-0.22-0.16T0.841-0.96TX
FRA D108-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.33-0.30-0.41B0.81-0.25-0.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

LOSC Lille            
Chủ - Khách
LilleLe Havre
LilleUSL Dunkerque
LilleSaint Etienne
LilleFeyenoord
StrasbourgLille
LiverpoolLille
LilleNice
MarseilleLille
AJ AuxerreLille
LilleNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D108-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 10-0.72-0.22-0.140.931.250.95T
FRAC04-02-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.76-0.20-0.140.991.50.83X
FRA D101-02-254 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.76-0.20-0.120.991.50.89T
UEFA CL29-01-256 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.53-0.27-0.240.860.5-0.98T
FRA D125-01-252 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.29-0.28-0.48-0.94-0.250.82T
UEFA CL21-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.76-0.16-0.12-0.981.750.86X
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.56-0.26-0.231.000.750.88T
FRAC14-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.29-0.330.850.250.97X
FRA D110-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 10-0.27-0.27-0.510.92-0.50.96X
FRA D104-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.64-0.24-0.170.9910.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Stade Rennais FCSo sánh số liệuLOSC Lille
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Stade Rennais FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem1XemXem1XemXem8XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
LOSC Lille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Stade Rennais FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem4XemXem10XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem2XemXem3XemXem5XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
LOSC Lille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem4XemXem19%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stade Rennais FCThời gian ghi bànLOSC Lille
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    10
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    10
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stade Rennais FCChi tiết về HT/FTLOSC Lille
  • 4
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    8
    9
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Stade Rennais FCSố bàn thắng trong H1&H2LOSC Lille
  • 4
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stade Rennais FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D123-02-2025ChủReims7 Ngày
FRA D102-03-2025KháchMontpellier14 Ngày
FRA D109-03-2025ChủParis Saint Germain (PSG)21 Ngày
LOSC Lille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D123-02-2025ChủMonaco7 Ngày
FRA D102-03-2025KháchParis Saint Germain (PSG)14 Ngày
FRA D109-03-2025ChủMontpellier21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stade Rennais FC
Chấn thương
Án treo giò
LOSC Lille

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 34.8%Thắng47.8% [11]
  • [2] 8.7%Hòa34.8% [11]
  • [13] 56.5%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng17.4% [4]
  • [1] 4.3%Hòa21.7% [5]
  • [5] 21.7%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Stade Rennais FC VS LOSC Lille ngày 17-02-2025 - Thông tin đội hình