STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Southend United U18 | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Arsenal U23 | Southend United | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Southend United | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Arsenal U23 | Colchester United | - | Cho thuê |
02-01-2017 | Colchester United | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2017 | Arsenal U23 | Dundee | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Dundee | Glasgow Rangers | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2023 | Glasgow Rangers | Leeds United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2024 | Leeds United | Stade Rennais FC | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | Stade Rennais FC | Al-Shabab FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Al-Shabab FC | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 14:05 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-02-2025 15:25 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-02-2025 15:20 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Finland | ![]() ![]() | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Ireland | ![]() ![]() | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 22/23 14/15 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Euro participant | 1 | 21 |
Scottish champion | 1 | 20/21 |